Giá cả cứ tăng, 100.000 đồng của bạn ngày càng "ít giá trị"? Đó chính là lạm phát – hiện tượng kinh tế ảnh hưởng trực tiếp túi tiền mỗi người. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu lạm phát là gì, vì sao xảy ra và làm sao để đối phó hiệu quả. Đừng bỏ lỡ!
I. Lạm phát là gì?
Lạm phát là hiện tượng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tăng lên liên tục theo thời gian, kéo theo đó là sự suy giảm giá trị của đồng tiền. Nói một cách đơn giản, với cùng một số tiền, bạn sẽ mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn so với trước đây.
Ví dụ:
Nếu năm nay bạn mua một tô phở với giá 30.000 đồng,
Nhưng sang năm sau, cũng tô phở đó đã tăng lên 35.000 đồng
→ Thì đó chính là biểu hiện của lạm phát.
II. Lạm phát được đo lường như thế nào?
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) – viết tắt của Consumer Price Index – là thước đo phổ biến nhất để đánh giá mức độ lạm phát trong nền kinh tế. CPI phản ánh sự thay đổi mức giá trung bình của một “rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình” qua các thời kỳ.
Cách chỉ số CPI hoạt động – Giải thích dễ hiểu từng bước:
Xây dựng một "rổ hàng hóa tiêu chuẩn": Rổ này bao gồm các mặt hàng và dịch vụ phổ biến mà một hộ gia đình điển hình thường tiêu thụ, ví dụ: thực phẩm, xăng dầu, điện nước, quần áo, thuốc men, học phí, chi phí giải trí, v.v...
Theo dõi và tính tổng giá trị của rổ hàng hóa này trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: giá vào tháng 6/2025).
So sánh tổng giá trị đó với giá trị của cùng rổ hàng hóa ở một thời điểm gốc trong quá khứ (ví dụ: so với tháng trước, hoặc cùng kỳ năm ngoái).
Phân tích kết quả:
Nếu giá trị rổ hàng tăng → có lạm phát (mức giá chung tăng lên).
Nếu giá trị rổ hàng giảm → có giảm phát (mức giá chung giảm xuống).
Ví dụ đơn giản về CPI:
Giả sử tháng 6/2024: Giỏ hàng hóa tiêu dùng có giá 1.000.000 đồng.
Đến tháng 6/2025: Cũng giỏ hàng hóa đó tăng lên 1.050.000 đồng.
👉 Điều này có nghĩa là CPI đã tăng 5%, hay tỷ lệ lạm phát là 5% trong vòng 1 năm.
Lưu ý quan trọng: Việc đo lường lạm phát xem xét sự gia tăng mức giá chung một cách liên tục, kéo dài và ảnh hưởng đến đa số các mặt hàng, chứ không phải là những biến động giá nhất thời của một vài sản phẩm riêng lẻ.
III. Phân loại theo mức độ lạm phát
Lạm phát tự nhiên (Creeping Inflation hoặc Mild Inflation)
Định nghĩa: Mức tăng giá thấp và ổn định, thường dưới 3%/năm.
Đặc điểm: Thường được coi là có thể chấp nhận được, dễ kiểm soát và không ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế. Thậm chí, nó có thể là dấu hiệu của một nền kinh tế đang tăng trưởng lành mạnh.
Ví dụ: Nhiều nền kinh tế phát triển như Mỹ trong thập niên 1990 thường duy trì lạm phát ở mức 2-3%/năm.
Lạm phát vừa phải (Moderate Inflation)
Định nghĩa: Tốc độ tăng giá từ 3% đến dưới 10%/năm.
Đặc điểm: Bắt đầu gây áp lực lên thu nhập thực tế của người dân. Đòi hỏi chính phủ phải có những chính sách điều tiết phù hợp để kiềm chế.
Ví dụ: Việt Nam năm 2023 có lạm phát trung bình khoảng 3,25%, nằm trong ngưỡng này.
Lạm phát phi mã (Galloping Inflation)
Định nghĩa: Lạm phát tăng rất nhanh với tỷ lệ hàng năm lên tới vài chục đến vài trăm phần trăm (ví dụ: 20%, 100%, 200%).
Đặc điểm: Giá cả biến động mạnh, đồng tiền mất giá nhanh chóng, gây xói mòn niềm tin vào tiền tệ. Gây rối loạn nghiêm trọng đến thu nhập, tiết kiệm và hoạt động kinh doanh.
Ví dụ: Một số quốc gia Mỹ Latinh đã trải qua các giai đoạn lạm phát phi mã trong thế kỷ 20.
Siêu lạm phát (Hyperinflation)
Định nghĩa: Mức lạm phát cực kỳ cao và ngoài tầm kiểm soát, thường được định nghĩa là trên 50% mỗi tháng (tương đương hàng chục nghìn phần trăm, thậm chí hàng triệu, hàng tỷ phần trăm mỗi năm).
Đặc điểm: Hệ thống tiền tệ gần như sụp đổ hoàn toàn. Người dân mất hết niềm tin vào đồng nội tệ, chuyển sang sử dụng ngoại tệ mạnh hoặc hàng đổi hàng. Chính phủ thường buộc phải phát hành lại tiền mới với mệnh giá thấp hơn.
Ví dụ:
Zimbabwe (2008): Tỷ lệ lạm phát hàng năm lên tới con số không tưởng, khoảng 89,7 sextillion phần trăm (89.700.000.000.000.000.000.000%). Một ổ bánh mì có thể có giá hàng tỷ đô la Zimbabwe.
Đức (1923): Sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất, lạm phát ở Đức phi mã đến mức 1 USD đổi được 4,2 nghìn tỷ mark Đức.
IV. Nguyên Nhân Gây Ra Lạm Phát
1. Lạm phát do cầu kéo (Demand-Pull Inflation)
Xảy ra khi tổng cầu (nhu cầu mua sắm hàng hóa, dịch vụ) trong nền kinh tế tăng mạnh nhưng tổng cung (khả năng sản xuất, cung ứng hàng hóa) không theo kịp. Điều này thường xảy ra khi:
Chính phủ tăng chi tiêu công (ví dụ: đầu tư cơ sở hạ tầng, các gói kích cầu kinh tế).
Ngân hàng trung ương hạ lãi suất cho vay, bơm thêm tiền vào lưu thông, khiến người dân và doanh nghiệp dễ dàng vay tiền hơn để chi tiêu và đầu tư.
Người tiêu dùng lạc quan về tương lai, dẫn đến tăng chi tiêu.
Khi có nhiều tiền hơn trong tay người dân và doanh nghiệp, sức mua chung của thị trường tăng lên, trong khi lượng hàng hóa không đổi hoặc tăng chậm hơn, dẫn đến giá cả bị đẩy lên cao.
Ví dụ: Sau đại dịch COVID-19, nhiều chính phủ, bao gồm cả Việt Nam, đã tung ra các gói hỗ trợ để giúp người dân và doanh nghiệp phục hồi kinh tế. Khi có thêm tiền, người dân tăng cường chi tiêu, nhu cầu mua sắm tăng mạnh. Tuy nhiên, sản xuất và chuỗi cung ứng có thể chưa phục hồi hoàn toàn, dẫn đến tình trạng "cầu vượt cung", đẩy giá cả lên. ( Nguồn tại đây )
2. Lạm phát do chi phí đẩy (Cost-Push Inflation)
Xảy ra khi chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên. Để duy trì lợi nhuận (hoặc tránh thua lỗ), các doanh nghiệp buộc phải tăng giá bán sản phẩm, dịch vụ của mình, từ đó đẩy mặt bằng giá chung của nền kinh tế lên. Các yếu tố chi phí đầu vào có thể tăng bao gồm:
Giá nguyên vật liệu, năng lượng tăng (ví dụ: giá xăng dầu, điện, than, sắt thép tăng).
Tiền lương công nhân tăng (do yêu cầu tăng lương hoặc do thiếu hụt lao động).
Thuế hoặc các quy định của chính phủ làm tăng chi phí sản xuất.
Ví dụ:
Khi giá xăng dầu thế giới tăng mạnh → chi phí vận chuyển, chi phí sản xuất của nhiều ngành hàng sẽ tăng → giá thành sản phẩm (như rau củ quả, hàng tiêu dùng, vé xe...) cũng tăng theo.
Nếu tiền lương tối thiểu được điều chỉnh tăng đáng kể → chi phí nhân công của các nhà máy, doanh nghiệp tăng → họ có thể phải tăng giá sản phẩm để bù đắp.
V. lạm phát chưa chắc đã xấu và chưa chắc đã tốt.
MẶT TỐT CỦA LẠM PHÁT (khi ở mức thấp và ổn định)
Khuyến khích tiêu dùng và đầu tư, thúc đẩy sản xuất
Khi giá cả tăng nhẹ theo thời gian, người dân có xu hướng mua sớm hơn thay vì giữ tiền chờ giá lên cao hơn. Điều này tạo động lực cho doanh nghiệp tăng sản lượng để tận dụng giá bán cao hơn trong tương lai.
Ví dụ:
Bạn có 10 triệu đồng và đang định mua một chiếc tủ lạnh. Nếu biết năm sau giá có thể tăng 5%, tức bạn sẽ phải bỏ nhiều tiền hơn để mua chiếc tủ lạnh đó, bạn sẽ có xu hướng mua ngay bây giờ. Điều này giúp hàng hóa được bán nhanh hơn, kích thích kinh tế hoạt động.
⇒ Khi người tiêu dùng mua nhiều hàng hơn, doanh nghiệp bán được nhiều sản phẩm, lợi nhuận tăng, và mở rộng sản xuất. Điều này tạo thêm việc làm cho người lao động, giúp họ có thu nhập tốt hơn. Đồng thời, chính phủ thu được nhiều thuế hơn để đầu tư phát triển xã hội. Từ đó, nền kinh tế được kích thích phát triển bền vững.
Giảm gánh nặng nợ công
Nợ công, hiểu một cách đơn giản nhất, là số tiền mà chính phủ của một quốc gia đang nợ các cá nhân, tổ chức hoặc các quốc gia khác.
Khi lạm phát tăng, giá trị tiền giảm → số nợ trước đây (tính theo tiền cũ) trở nên "nhẹ" hơn so với hiện tại.
Ví dụ: Chính phủ vay 100.000 tỷ đồng từ 5 năm trước. Nay lạm phát tăng đều → số tiền đó mất giá trị tương đối → chính phủ trả nợ “dễ thở” hơn.
Giúp điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt
Nếu lạm phát ở mức hợp lý, ngân hàng trung ương có thể tăng hoặc giảm lãi suất để kích thích hoặc kiềm chế kinh tế.
Ví dụ: Lạm phát ổn định giúp Ngân hàng Nhà nước chủ động giảm lãi suất để hỗ trợ doanh nghiệp mùa dịch mà không sợ giá cả tăng vọt.
MẶT XẤU CỦA LẠM PHÁT( Nếu quá cao, và bất ổn)
Sức mua của người dân bị giảm sút
Khi lạm phát tăng cao, tiền của bạn tự nhiên "teo tóp" đi. Điều này có nghĩa là với cùng một số tiền, bạn sẽ mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn so với trước đây. Tâm lý người tiêu dùng bây giờ chỉ mua mon đồ thiết yếu ( gạo, thịt, rau..) chứ không mua hàng hóa bổ sung thêm ( đồng hồ, điện thoại, bàn ghế).
Ví dụ: Trước đây 100.000 đồng có thể mua được 2kg thịt, giờ lạm phát làm giá tăng, 100.000 đồng đó chỉ mua được 1.5kg thịt. Mức sống của bạn bị giảm sút mà không cần phải giảm lương.
Doanh nghiệp chịu áp lực lớn về chi phí
Các doanh nghiệp phải đối mặt với việc giá đầu vào tăng liên tục, từ nguyên liệu, năng lượng (xăng, điện), đến tiền lương nhân công. Điều này làm tăng chi phí sản xuất và giảm lợi nhuận.
Ví dụ: Một xưởng sản xuất bánh phải chi nhiều tiền hơn để mua bột mì, đường, trứng và trả lương cho thợ. Để không bị lỗ, họ phải tăng giá bánh. Tuy nhiên, giá bánh cao có thể khiến khách hàng tìm đến những lựa chọn rẻ hơn, làm doanh thu của xưởng giảm sút.
Gây bất ổn và khó khăn cho nền kinh tế
Lạm phát cao tạo ra sự không chắc chắn và khó đoán định trong môi trường kinh doanh. Điều này khiến các doanh nghiệp ngần ngại đầu tư dài hạn và người dân cũng mất niềm tin vào đồng tiền.
Ví dụ: Một công ty muốn xây dựng thêm nhà máy hoặc mua máy móc mới để mở rộng sản xuất. Nhưng với lạm phát cao, họ không dám làm vì sợ rằng chi phí xây dựng, giá nguyên liệu thô sẽ tăng vọt, khiến dự án bị thua lỗ.
VI. Tầm quan trọng của việc hiểu về lạm phát
Lạm phát làm đồng tiền của bạn mất giá trị theo thời gian. Nếu bạn chỉ giữ tiền mặt cất ở nhà hoặc trong tài khoản ngân hàng không kỳ hạn với lãi suất rất thấp, thực tế là bạn đang để tài sản của mình teo tóp dần sức mua. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phải có kế hoạch tài chính cá nhân thông minh để đồng tiền không bị "bốc hơi" giá trị hàng ngày. Hiểu biết về lạm phát giúp bạn:
Chi tiêu thông minh hơn: Nhận biết khi nào nên mua sắm những món đồ lớn.
Tiết kiệm và đầu tư hiệu quả hơn: Tìm kiếm các kênh tiết kiệm hoặc đầu tư có tỷ suất sinh lời thực (sau khi trừ đi lạm phát) dương để bảo toàn và gia tăng giá trị tài sản.
Đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt hơn trong cuộc sống.
Ví dụ: Cô Lan gửi 100 triệu đồng tiết kiệm ngân hàng với lãi suất danh nghĩa là 7%/năm. Tuy nhiên, trong năm đó, tỷ lệ lạm phát của nền kinh tế là 4%/năm. Vậy, lãi suất thực tế mà cô Lan nhận được chỉ là 7% - 4% = 3%/năm. Nếu cô không tính đến lạm phát, cô có thể nghĩ mình đang lời 7 triệu, nhưng thực tế sức mua của số tiền lãi đó chỉ tương đương 3 triệu đồng so với đầu năm. Việc hiểu điều này giúp cô Lan cân nhắc các lựa chọn đầu tư khác có tiềm năng sinh lời cao hơn lạm phát.